Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civil war




civil+war
['sivlwɔ:]
danh từ
chiến tranh giữa các nhóm công dân trong cùng một nước; nội chiến


/'sivlwɔ:/

danh từ
nội chiến

Related search result for "civil war"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.